Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
76
|
98
|
56
|
G7 |
520
|
284
|
651
|
G6 |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
|
7637
4491
3409
|
G5 |
2827
|
9525
|
6395
|
G4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
G3 |
77377
18774
|
45097
90515
|
93246
47775
|
G2 |
52830
|
16511
|
13577
|
G1 |
43574
|
91578
|
30352
|
ĐB |
102182
|
275950
|
491090
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 08, 08 | 05, 08 | 09 |
1 | 11, 14, 15, 18 | ||
2 | 20, 27 | 25 | |
3 | 30, 30 | 34, 37 | |
4 | 46 | ||
5 | 53 | 50, 55 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 65 | 62, 63 | 67 |
7 | 74, 74, 74, 76, 77, 79 | 78, 79 | 74, 75, 77 |
8 | 81, 82 | 84 | 80, 80 |
9 | 93 | 91, 96, 97, 98 | 90, 91, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
17
|
13
|
G7 |
070
|
076
|
741
|
G6 |
7878
2680
8094
|
1817
1333
9901
|
7816
0862
0723
|
G5 |
1229
|
2459
|
4711
|
G4 |
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
|
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
|
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
|
G3 |
30664
00146
|
56986
85035
|
58887
83127
|
G2 |
49727
|
56500
|
90088
|
G1 |
74051
|
55955
|
82964
|
ĐB |
905378
|
641400
|
025694
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05 | 00, 00, 01, 05, 05 | 02, 07 |
1 | 10 | 17, 17 | 11, 13, 13, 16 |
2 | 27, 29 | 23, 27 | |
3 | 32, 33 | 33, 35, 38 | 33 |
4 | 46 | 41 | |
5 | 51 | 54, 55, 59 | |
6 | 64 | 62 | 62, 64, 64, 64 |
7 | 70, 71, 78, 78 | 76 | |
8 | 80, 80, 82 | 86 | 87, 88 |
9 | 94, 99 | 90, 91 | 94, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
67
|
15
|
G7 |
323
|
841
|
054
|
G6 |
9094
7905
9900
|
9343
5304
6677
|
6531
8349
1469
|
G5 |
4597
|
6462
|
7532
|
G4 |
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
|
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
|
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
|
G3 |
05428
21901
|
93966
56534
|
54536
29142
|
G2 |
70333
|
20465
|
68615
|
G1 |
29487
|
03128
|
26811
|
ĐB |
854940
|
978865
|
509044
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 04, 05, 08 | 04, 07 | |
1 | 18 | 10, 11, 14, 15, 15 | |
2 | 20, 23, 28 | 28 | |
3 | 33, 35, 39 | 34, 36 | 30, 31, 32, 32, 36 |
4 | 40 | 41, 43 | 42, 44, 49 |
5 | 57 | 54 | |
6 | 60, 62, 65, 65, 66, 67 | 69 | |
7 | 77 | ||
8 | 84, 87 | 84, 88, 89 | 84, 85, 86 |
9 | 94, 96, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
12
|
36
|
G7 |
020
|
282
|
992
|
G6 |
4399
2704
5678
|
7589
1669
5349
|
4134
5022
3424
|
G5 |
7035
|
9084
|
4992
|
G4 |
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
|
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
|
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
|
G3 |
13124
43093
|
71082
29548
|
55585
01945
|
G2 |
00545
|
07922
|
03386
|
G1 |
35455
|
04569
|
52230
|
ĐB |
297118
|
433672
|
448925
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | |
1 | 10, 18 | 12, 13 | 14 |
2 | 20, 24, 25, 28, 29 | 22, 29 | 22, 24, 25 |
3 | 35, 36 | 30, 34, 36, 36 | |
4 | 45 | 45, 48, 48, 49 | 44, 45 |
5 | 54, 55 | 59 | |
6 | 63, 66 | 69, 69 | 61 |
7 | 78 | 72, 78 | 73 |
8 | 82, 82, 84, 89 | 85, 86 | |
9 | 93, 99 | 92, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
11
|
42
|
G7 |
139
|
702
|
388
|
G6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
G5 |
6908
|
6239
|
5563
|
G4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
G3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
G2 |
07736
|
62812
|
11544
|
G1 |
74009
|
34965
|
05977
|
ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 | 02 |
1 | 11, 11, 12, 16, 16 | 18 | |
2 | 22, 29 | 25, 27 | |
3 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 | 35 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 50, 58 | 50 | 52, 53 |
6 | 60, 66 | 65, 65 | 63, 68 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 85 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 97 | 93, 99 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
77
|
34
|
G7 |
977
|
499
|
487
|
G6 |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
|
7695
2437
4842
|
G5 |
7322
|
6157
|
3186
|
G4 |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
|
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
|
G3 |
53741
25120
|
67612
10703
|
00441
02636
|
G2 |
90125
|
87295
|
26241
|
G1 |
91512
|
62116
|
25612
|
ĐB |
616209
|
130907
|
332069
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 03, 03, 07, 07 | |
1 | 12, 12, 15 | 12, 16 | 12, 17 |
2 | 20, 22, 25 | 25 | 26, 28 |
3 | 30, 35 | 30, 36 | 34, 36, 37 |
4 | 40, 41, 44, 46 | 40 | 41, 41, 42 |
5 | 54 | 55, 57 | 51, 52 |
6 | 62 | 62 | 60, 69 |
7 | 77, 77 | 75, 77, 78 | |
8 | 86, 87 | ||
9 | 95, 99 | 95, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
75
|
66
|
G7 |
057
|
937
|
803
|
G6 |
8489
5155
6852
|
0702
4143
2807
|
7297
5625
3102
|
G5 |
3757
|
4123
|
9219
|
G4 |
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
|
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
|
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
|
G3 |
00198
44431
|
13802
86142
|
25679
08537
|
G2 |
47413
|
27819
|
00249
|
G1 |
93132
|
02457
|
52664
|
ĐB |
355094
|
001858
|
928354
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 06, 07 | 00, 02, 03 | |
1 | 13 | 19 | 11, 19 |
2 | 20, 23 | 24, 25 | |
3 | 31, 32 | 37 | 37 |
4 | 42, 47 | 40, 42, 43 | 43, 49 |
5 | 51, 52, 55, 57, 57 | 57, 58 | 54 |
6 | 69 | 65 | 64, 65, 66 |
7 | 71, 72, 72, 75 | 74, 75 | 79 |
8 | 89 | ||
9 | 94, 98 | 95 | 95, 97, 99 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.