Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
24
G7
170
291
G6
6174
0090
9290
7484
3040
6827
G5
0219
4413
G4
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
44843
91580
20889
30035
G2
65613
55663
G1
74712
52964
ĐB
159369
356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8
10
30
G7
823
209
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G5
8666
4568
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G3
86179
51225
50039
28597
G2
47680
77528
G1
59469
88485
ĐB
393278
302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
58
11
42
G7
139
702
388
G6
1608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G5
6908
6239
5563
G4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G3
44629
24166
65536
81865
58380
46578
G2
07736
62812
11544
G1
74009
34965
05977
ĐB
683737
601281
942153
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02 02
1 11, 11, 12, 16, 16 18
2 22, 29 25, 27
3 36, 36, 36, 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65, 65 63, 68
7 77, 77, 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
69
G7
362
782
G6
6539
9168
8269
0829
6097
9993
G5
8175
4788
G4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
G3
68639
59528
88001
80725
G2
88598
75517
G1
55444
83926
ĐB
934415
702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 11, 15, 19 11, 17
2 22, 28 25, 26, 29
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 56 51
6 62, 68, 69 64, 69
7 75 78
8 82 82, 88
9 95, 98 91, 92, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
80
09
23
G7
824
064
849
G6
2903
1285
1710
1846
6328
9722
1784
2659
4441
G5
8850
4471
9456
G4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
G3
93173
97902
51734
13667
25107
19981
G2
54848
09088
76710
G1
11964
47916
30517
ĐB
204004
379493
480568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 04 02, 09 03, 07
1 10 16 10, 17
2 24, 25 22, 22, 25, 28, 29 23
3 35 34 33, 34, 37, 39
4 48 46 41, 49
5 50 55 54, 56, 59
6 64, 67 64, 67, 68 65, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 88 81, 84
9 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
23
G7
062
110
G6
9824
5721
7153
9357
2718
0004
G5
2740
9883
G4
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
G3
76291
98622
90874
36844
G2
19640
48462
G1
07129
39804
ĐB
295789
146986
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04, 04
1 10, 17, 18
2 21, 22, 23, 24, 29 23, 29
3 32 30
4 40, 40, 45 40, 44
5 53 55, 57
6 62, 67 62
7 76 74, 75
8 88, 89 83, 86, 87
9 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
41
G7
539
402
G6
6114
1813
8755
3744
5081
0877
G5
7549
2752
G4
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
G3
94993
45198
47414
52312
G2
48175
31453
G1
85792
19729
ĐB
236145
600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/09/2024

Huế Phú Yên
G8
49
59
G7
647
768
G6
5291
8216
0698
9486
5937
8341
G5
8797
4848
G4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
G3
59512
27525
89095
23943
G2
48221
46628
G1
63275
59643
ĐB
391389
583247
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43, 43, 47, 48
5 51 56, 59
6 68, 68
7 71, 75
8 89 86
9 91, 97, 97, 98 91, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
77
77
34
G7
977
499
487
G6
5315
9940
7812
7978
5475
0040
7695
2437
4842
G5
7322
6157
3186
G4
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
G3
53741
25120
67612
10703
00441
02636
G2
90125
87295
26241
G1
91512
62116
25612
ĐB
616209
130907
332069
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 09 03, 03, 07, 07
1 12, 12, 15 12, 16 12, 17
2 20, 22, 25 25 26, 28
3 30, 35 30, 36 34, 36, 37
4 40, 41, 44, 46 40 41, 41, 42
5 54 55, 57 51, 52
6 62 62 60, 69
7 77, 77 75, 77, 78
8 86, 87
9 95, 99 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
29
45
G7
948
769
598
G6
8562
7439
6428
2099
8090
3680
4836
1879
3806
G5
9219
2285
8744
G4
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
G3
56812
59350
32423
27557
66371
06957
G2
61689
53410
52258
G1
31701
90726
16966
ĐB
584956
998197
174149
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01 01, 07 06
1 12, 12, 19 10, 11
2 28 23, 26, 29
3 31, 39 31, 36, 39
4 48 43 44, 44, 45, 49
5 50, 56, 59 57 57, 58
6 62, 65, 69 62, 66, 69 66, 66, 67
7 73, 75 71, 71, 77, 79
8 89 80, 85
9 90, 91, 97, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
74
09
G7
031
929
204
G6
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
G5
7995
9558
0520
G4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
G3
98401
16607
33281
56422
64512
80048
G2
28494
89354
00272
G1
94133
71884
80337
ĐB
157145
505484
729702
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09, 09
1 13, 17 12
2 22, 23, 29 20, 28
3 31, 33 37, 37
4 45, 45 44, 48
5 54 54, 57, 58, 59 51, 55, 59
6 63, 66, 68 64 60
7 70 74 72, 76
8 87 80, 81, 83, 84, 84, 88
9 94, 95, 95, 95 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
95
G7
567
033
G6
1721
3643
1065
7192
2586
7558
G5
5843
9451
G4
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G3
24644
79969
18996
12403
G2
37283
68941
G1
04334
06869
ĐB
261869
126015
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 01, 03
1 10, 11 15
2 20, 21 21, 28
3 32, 34, 34 33, 37
4 43, 43, 44, 49 41, 47
5 51, 58
6 65, 67, 69, 69 69
7 73, 76
8 83 86
9 93 92, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
93
G7
127
492
G6
8763
8097
8201
4013
5027
7145
G5
9293
1250
G4
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
92103
65365
79281
28926
G2
62747
54164
G1
10651
38942
ĐB
542457
118443
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 07, 09 02
1 16 13
2 27 26, 27, 27
3
4 47 42, 43, 45
5 51, 57 50
6 63, 65 64, 64
7 71
8 81
9 90, 92, 93, 96, 97, 97 92, 93, 94, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/09/2024

Huế Phú Yên
G8
38
06
G7
719
224
G6
8037
3473
1528
9433
4943
2115
G5
3035
6622
G4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
G3
55264
08851
39294
22470
G2
21058
78551
G1
03626
61052
ĐB
735605
140830
Đầu Huế Phú Yên
0 05 06
1 16, 19 15
2 23, 26, 28 22, 24, 27
3 35, 37, 38, 39 30, 33
4 46, 49 43, 49
5 51, 58 51, 52, 55
6 64, 69
7 73 70, 76, 79
8 86
9 97 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
75
66
G7
057
937
803
G6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G5
3757
4123
9219
G4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G2
47413
27819
00249
G1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02, 02, 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57, 57 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72, 72, 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
34
65
02
G7
771
699
000
G6
5254
1211
9029
6724
4188
0762
7991
9795
9865
G5
7905
0289
7750
G4
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
G3
63954
10715
13731
33497
58377
73403
G2
96284
59803
38563
G1
94798
26718
88880
ĐB
733797
710403
130209
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 05 02, 03, 03 00, 02, 03, 09
1 10, 11, 15 13, 18, 19 10, 15
2 29 20, 24, 26
3 34, 35 31
4 40, 47
5 51, 54, 54 50
6 69 62, 65 63, 65, 69
7 71 76 77, 77
8 84 88, 89 80
9 97, 98 93, 97, 99 91, 91, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
02
G7
860
770
G6
6772
6143
5519
1181
3309
8392
G5
3658
1860
G4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G3
75963
83214
00560
13339
G2
99971
05631
G1
37077
50463
ĐB
315230
945632
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00, 02, 09
1 11, 14, 19 14, 19
2
3 30, 32 31, 32, 35, 39
4 43
5 58, 58 52
6 60, 62, 63 60, 60, 60, 63
7 71, 72, 74, 76, 77 70
8 81, 84
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
36
05
G7
255
779
532
G6
5706
3539
9991
8115
5403
5520
3579
4377
7636
G5
8686
1580
1265
G4
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
G3
55150
13209
77160
18530
18651
12157
G2
18491
03804
40627
G1
52625
70675
61106
ĐB
314822
791366
178794
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 09 03, 04 05, 06, 06
1 15 15 15, 17
2 22, 25 20, 27 27, 28
3 34, 39 30, 35, 36, 38 32, 36
4 44 46 47
5 50, 52, 55 57 50, 51, 57
6 60, 66, 68 65
7 71 75, 78, 79 77, 79
8 80, 81, 86 80 87
9 91, 91 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
43
G7
298
617
G6
8430
6053
4371
0826
7539
9694
G5
9228
0813
G4
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G3
37468
42267
75820
36201
G2
39760
97738
G1
81908
25728
ĐB
850152
642386
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08 01
1 10, 13 12, 13, 17
2 21, 24, 28 20, 26, 28
3 30 31, 35, 38, 39
4 43, 43
5 52, 53, 59
6 60, 67, 68
7 71, 79 74
8 88 86, 87, 87
9 98 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
58
G7
884
305
G6
7777
6552
7808
9837
5332
6303
G5
9821
6762
G4
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
G3
41157
44185
51251
17565
G2
73691
05549
G1
35996
53884
ĐB
033415
496077
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 08, 08 00, 03, 05
1 11, 15
2 21, 24
3 32, 37
4 44, 49
5 52, 57 51, 58, 59
6 62, 65, 69
7 72, 77 72, 77
8 84, 85, 85, 89 84
9 91, 93, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/08/2024

Huế Phú Yên
G8
97
97
G7
737
394
G6
2839
3073
0133
8997
1483
0994
G5
3210
6098
G4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
G3
12498
61630
40230
27590
G2
91197
14640
G1
23211
39949
ĐB
015561
654345
Đầu Huế Phú Yên
0 07
1 10, 11, 17, 18 13, 14
2 29
3 30, 31, 33, 37, 39 30, 38
4 45, 46 40, 45, 49
5 55
6 61
7 73
8 89 81, 83
9 97, 97, 98 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
47
92
82
G7
120
589
584
G6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G5
9626
3779
0244
G4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G2
70081
59913
06292
G1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14, 14
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79, 79
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92, 92, 93 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
32
63
42
G7
453
807
543
G6
0750
7437
9718
6783
6999
1569
9364
1556
0973
G5
3673
7537
5566
G4
87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
G3
62526
33776
64734
54311
17289
89175
G2
03255
43358
98919
G1
41083
69015
94672
ĐB
614798
760738
720933
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 07 01, 09
1 18 10, 11, 15, 17 19
2 23, 26 27
3 32, 37 34, 37, 38 33, 35
4 42 40, 42, 43
5 50, 53, 55, 56, 58 58 56
6 63, 69 64, 66
7 73, 76 71 72, 73, 74, 75
8 83, 84 80, 83 82, 89
9 95, 98 92, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
48
48
G7
256
436
G6
7999
6289
4507
1781
2453
8428
G5
8319
6819
G4
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
G3
96368
37724
26787
60492
G2
68488
08147
G1
87685
29610
ĐB
237852
350231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 07 01
1 14, 19 10, 17, 19
2 24 21, 28, 28
3 31, 34, 36
4 42, 48 47, 48
5 52, 56 53
6 68
7 70, 78 75
8 85, 85, 88, 89 81, 87, 88
9 99 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
34
01
G7
175
050
257
G6
8778
7355
5064
8234
3180
1952
2533
5642
4895
G5
0189
3291
4101
G4
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
G3
16874
26723
34481
41596
26455
73172
G2
14942
61100
22600
G1
84659
73907
87853
ĐB
311461
289636
472062
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 02, 07 00, 01, 01
1 10, 10
2 23 20
3 32 34, 34, 36 33, 33, 36
4 42 43 42, 48
5 54, 55, 57, 59 50, 52, 55, 56 53, 55, 57
6 60, 61, 64, 64 64, 64 62, 66
7 74, 75, 77, 78 72
8 83, 89 80, 81, 84
9 91, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
73
10
G7
896
209
G6
7879
6617
8323
2306
6729
2629
G5
1935
7118
G4
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
G3
67568
38270
87090
02444
G2
43532
12576
G1
15076
11838
ĐB
352987
295291
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 06, 09
1 17 10, 12, 18
2 23 29, 29
3 32, 35, 38, 39 38
4 44
5 59
6 68 69, 69
7 70, 73, 76, 77, 79 76
8 87 85
9 95, 96 90, 91, 92, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
05
G7
072
515
G6
7306
3217
4091
3237
8621
7147
G5
0915
7617
G4
25313
24351
26589
41370
55378
45047
74824
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
G3
17983
61851
49443
86633
G2
53961
64226
G1
65699
34413
ĐB
616267
085004
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06 04, 04, 04, 05
1 13, 15, 17 13, 15, 17
2 24 21, 23, 24, 26
3 30, 33, 37
4 47 43, 47
5 51, 51 58
6 61, 67
7 70, 72, 76, 78 74
8 83, 89
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/08/2024

Huế Phú Yên
G8
43
42
G7
209
256
G6
5422
2173
7821
2602
0552
9279
G5
6488
6353
G4
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
G3
87891
15453
58646
17131
G2
92372
96667
G1
49780
79039
ĐB
732013
541146
Đầu Huế Phú Yên
0 09 02, 02
1 13 12
2 21, 22, 24 24
3 35, 35 31, 33, 39
4 43, 44 42, 44, 44, 46, 46
5 53, 57 52, 53, 56
6 67
7 72, 73 79
8 80, 88 85
9 91, 94, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
71
06
37
G7
092
273
081
G6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G5
9615
1303
9182
G4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G2
89308
73165
72767
G1
40973
52289
26523
ĐB
703638
913724
480833
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23, 23, 24, 25, 25, 25 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
74
89
80
G7
389
920
223
G6
1951
8870
0701
3025
4725
7531
0452
8050
2749
G5
8241
5496
0457
G4
98209
21758
47847
36684
46695
01652
74164
29243
19326
24228
52672
02534
35802
19298
11604
92706
92383
41986
86718
70394
78414
G3
35830
77583
37073
70099
12877
92732
G2
09822
09447
29883
G1
10866
25723
42269
ĐB
772702
888561
104957
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 09 02 04, 06
1 14, 18
2 22 20, 23, 25, 25, 26, 28 23
3 30 31, 34 32
4 41, 47 43, 47 49
5 51, 52, 58 50, 52, 57, 57
6 64, 66 61 69
7 70, 74 72, 73 77
8 83, 84, 89 89 80, 83, 83, 86
9 95 96, 98, 99 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung