Thứ 3 14/01/2025 |
Đắk Lắk 70−05 |
Quảng Nam 34−46 |
|
Thứ 2 13/01/2025 |
Huế 58−79 |
Phú Yên 50−34 |
|
Chủ Nhật 12/01/2025 |
Khánh Hòa 00−23 |
Kon Tum 15−23 |
Huế 49−84 |
Thứ 7 11/01/2025 |
Đà Nẵng 76−11 |
Quảng Ngãi 87−89 |
Đắk Nông 77−37 |
Thứ 6 10/01/2025 |
Gia Lai 27−36 |
Ninh Thuận 88−34 |
|
Thứ 5 09/01/2025 |
Bình Định 47−39 |
Quảng Trị 92−29 |
Quảng Bình 71−00 |
Thứ 4 08/01/2025 |
Đà Nẵng 85−60 |
Khánh Hòa 82−88 |
|
Thứ 3 07/01/2025 |
Đắk Lắk 76−59 |
Quảng Nam 44−68 |
|
Thứ 2 06/01/2025 |
Huế 80−37 |
Phú Yên 18−12 |
|
Chủ Nhật 05/01/2025 |
Khánh Hòa 74−13 |
Kon Tum 31−87 |
Huế 69−84 |
Thứ 7 04/01/2025 |
Đà Nẵng 10−99 |
Quảng Ngãi 20−59 |
Đắk Nông 79−72 |
Thứ 6 03/01/2025 |
Gia Lai 14−70 |
Ninh Thuận 78−44 |
|
Thứ 5 02/01/2025 |
Bình Định 42−10 |
Quảng Trị 29−09 |
Quảng Bình 36−10 |
Thứ 4 01/01/2025 |
Đà Nẵng 19−43 |
Khánh Hòa 67−05 |
|
Thứ 3 31/12/2024 |
Đắk Lắk 51−72 |
Quảng Nam 75−98 |
|
Thứ 2 30/12/2024 |
Huế 28−15 |
Phú Yên 90−47 |
|
Chủ Nhật 29/12/2024 |
Khánh Hòa 32−16 |
Kon Tum 55−85 |
Huế 81−40 |
Thứ 7 28/12/2024 |
Đà Nẵng 93−66 |
Quảng Ngãi 49−28 |
Đắk Nông 60−22 |
Thứ 6 27/12/2024 |
Gia Lai 69−22 |
Ninh Thuận 14−45 |
|
Thứ 5 26/12/2024 |
Bình Định 02−06 |
Quảng Trị 56−19 |
Quảng Bình 80−56 |